Có 2 kết quả:
剿滅 jiǎo miè ㄐㄧㄠˇ ㄇㄧㄝˋ • 剿灭 jiǎo miè ㄐㄧㄠˇ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eliminate (by armed force)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eliminate (by armed force)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0